UBNDHUYỆN THANH OAI TRƯỜNG MẦM NON KIM THƯ |
Biểu mẫu 01
|
STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||
I | Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được | Kênh bình thường = 98% Kênh SDD, thấp còi =2% |
Kênh bình thường = 97% Kênh SDD, thấp còi =3% |
|||
II | Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện | Giáo dục mầm non của Bộ GD&ĐT |
Giáo dục mầm non của Bộ GD&ĐT |
|||
III | Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển | 88% trẻ đạt theo các lĩnh vực phát triển | 92% trẻ đạt theo các lĩnh vực phát triển | |||
IV | Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở giáo dục mầm non | Đủ các đồ dùng, trang thiết bị, đồ chơi theo yêu cầu CSGD trẻ. | Đủ các đồ dùng, trang thiết bị, đồ chơi theo yêu cầu CSGD trẻ. | |||
|
Kim Thư, ngày 31tháng 8 năm 2023
Thủ trưởng đơn vị Đào Thị Năm |
|||||
UBNDHUYỆN THANH OAI TRƯỜNG MẦM NON KIM THƯ |
Biểu mẫu 02 |
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | ||||||
I | Tổng số trẻ em | 373 | 90 | 80 | 111 | 92 | |||||
1 | Số trẻ em nhóm ghép | ||||||||||
2 | Số trẻ em học 1 buổi/ngày | ||||||||||
3 | Số trẻ em học 2 buổi/ngày | 373 | 90 | 80 | 111 | 92 | |||||
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 0 | |||||||||
II | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú | 373 | 90 | 80 | 111 | 92 | |||||
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 373 | 90 | 80 | 111 | 92 | |||||
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 373 | 90 | 80 | 111 | 92 | |||||
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | ||||||||||
1 | Số trẻ cân nặng bình thường | 364 | 90 | 77 | 107 | 90 | |||||
2 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân | 9 | 0 | 3 | 4 | 2 | |||||
3 | Số trẻ có chiều cao bình thường | 355 | 87 | 78 | 105 | 85 | |||||
4 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi | 12 | 3 | 2 | 3 | 4 | |||||
5 | Số trẻ thừa cân béo phì | 6 | 0 | 0 | 3 | 3 | |||||
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | ||||||||||
1 | Chương trình giáo dục nhà trẻ | 90 | 90 | ||||||||
2 | Chương trình giáo dục mẫu giáo | 283 | 80 | 111 | 92 | ||||||
Kim Thư, ngày 31 tháng 8 năm 2023 Thủ trưởng đơn vị Đào Thị Năm |
|||||||||||
UBND HUYỆN THANH OAITRƯỜNG MẦM NON KIM THƯ |
Biểu mẫu 03 |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 22 | Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học | 13 | - |
1 | Phòng học kiên cố | 13 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | - |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
III | Số điểm trường | 1 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 3074,8 | 8,7 |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 2233 | 6,3 |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | ||
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 550 | 1,5 |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 396 | 1,1 |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 220 | 0,6 |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 310 | 0,8 |
5 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) | ||
6 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) | 64 | 0,2 |
7 | Diện tích nhà bếp và kho (m2) | 100 | 0,3 |
VII | Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 13 | Số bộ/nhóm (lớp) |
1 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định | 13 | 13/13 |
2 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 | |
VIII | Tổng số đồ chơi ngoài trời | 10 | Số bộ/sân chơi (trường) |
IX | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) | 13 | 13/13 |
X | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) | 0 | Số thiết bị/nhóm (lớp) |
Số lượng(m2) | ||||||
XI | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 8 | 158 | 0,45 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Có | Không | ||
XII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XIII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XIV | Kết nối internet | x | |
XV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x | |
XVI | Tường rào xây | x |
|
UBND HUYỆN THANH OAI TRƯỜNG MẦM NON KIM THƯ | Biểu mẫu 04 |
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | |||||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | ||||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhânviên | 45 | 32 | 7 | 6 | 1 | 30 | 1 | |||||||||||
I | Giáo viên | 30 | 27 | 1 | 1 | |||||||||||||
1 | Nhà trẻ | 7 | 7 | 7 | 2 | 5 | ||||||||||||
2 | Mẫu giáo | 23 | 21 | 1 | 1 | 1 | 22 | 6 | 17 | |||||||||
II | Cán bộ quản lý | 3 | 3 | 3 | 3 | |||||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||
III | Nhân viên | 13 | 2 | 6 | 5 | |||||||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 0 | ||||||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | |||||||||||||||
3 | Thủ quỹ | 0 | ||||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | |||||||||||||||
5 | Nhân viên khác | 11 | 1 | 6 | 4 | |||||||||||||
Kim Thư, ngày 31 tháng 8 năm 2023
Thủ trưởng đơn vị Đào Thị Năm |
||||||||||||||||||
Tác giả: Mầm non Kim Thư
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn